Đầu năm mới, nhiều người thường ngồi lại vạch ra những mục tiêu cho cả năm như từ bỏ vài thói quen xấu, đạt được vài cột mốc quan trọng. Những thành ngữ sau đây giúp bạn ghi lại các ý tưởng cho kế hoạch đầu năm bằng tiếng Anh như một cách học hiệu quả.
1. To quit (something) cold turkey – to suddenly stop doing something without gradually decreasing: bất ngờ từ bỏ
– Ví dụ: Bruce used to smoke a pack of cigarettes a day, but this week, he quit cold turkey. (Bruce từng hút một gói thuốc là mỗi ngày, nhưng tuần này, anh ấy bất ngờ từ bỏ)
2. To break a habit – to stop doing something that you used to do routinely:bỏ thói quen
– Ví dụ: Eating fast food is a really hard habit to break. (Sử dụng đồ ăn nhanh là một thói quen xấu nhưng khó bỏ)

3. To cut down/back on something – to do less or use less of something:giảm, dùng thứ gì ít hơn
– Ví dụ: Patty says she could never give up chocolate, but she’s going to cut back on it this year. (Patty nói rằng không thể bỏ ăn chocolate được, nhưng năm nay, cô ấy sẽ ăn ít đi)
4. To go back to square one – to start over from the beginning because your previous plan failed: bắt đầu lại (điều gì bạn đã từ bỏ trước đấy)
– Ví dụ: I had lots of goals I wanted to accomplish in 2015, but they didn’t work out, so it’s back to square one this year! (Tôi có nhiều mục tiêu muốn hoàn thành năm 2015 nhưng không làm hết, tôi sẽ làm hết trong năm này)
![]() |
5. To be on a kick – to be really focused on one idea: tập trung vào thứ gì
kick (n): mối quan tâm mới, nhưng thường không kéo dài
– Ví dụ: Sandra has been on a health kick lately. She only eats salads and drinks water. (Sandra đang tập trung vào cải thiện sức khỏe. Cô ấy chỉ ăn salad và uống nước)
6. To get in shape – to become physically fit: lấy lại, luyện tập vóc dáng đẹp
– Ví dụ: In 2016, I’m finally going to get in shape. I bought a gym membership. (Năm 2016 này, tôi sẽ lấy lại vóc dáng cân đối. Tôi đã mua một thẻ tập gym rồi).

7. To make a habit – to do something so often that it becomes a routine: tạo thói quen
– Ví dụ: I made the habit of calling my mom every Sunday. (Tôi tạo thói quen gọi điện cho mẹ mỗi chủ nhật)
8. To turn over a new leaf – to dramatically change your behavior for the better: tính cách trở nên tốt hơn, bước sang một trang mới
– Ví dụ: Jack’s going to turn over a new leaf. This year, he’s going to finally quit drinking. (Cuộc đời Jack đang sang trang. Năm nay, cậu ấy sẽ cai rượu)
![]() |
9. To go on a diet – to try to lose weight by eating less food or only certain types of foods: ăn kiêng
– Ví dụ: I gained a lot of weight over the holidays, so I’m going on a diet as soon as the new year begins. No more fast food for me! (Tôi tăng cân rất nhiều trong kỳ nghỉ vừa rồi. Tôi sẽ phải ăn kiêng thôi. Đừng mời tôi đồ ăn nhanh)
10. To start with a clean slate – to forget past mistakes and start completely over: làm lại cuộc đời.
slate /sleɪt/ (n): phiến đá, chiếc bảng làm bằng đã có khung gỗ bên ngoài, thường được dùng cho trẻ em học viết chữ (tương tự bảng gỗ, bảng nhựa ở Việt Nam).
– Ví dụ: Jimmy got into a lot of trouble in school last year, but with a new school year and new teachers, he’s starting out with a clean slate. (Năm học vừa rồi, Jimmy gặp nhiều rắc rối. Nhưng năm học mới cùng những giáo viên mới, cậu ấy sẽ bắt đầu lại mọi thứ).

Bạn có thể lên danh sách những mục tiêu cho riêng mình trong năm mới Bính Thân này bằng các thành ngữ trên đây nhé !! :nhanrang:
Chúc các sĩ tử luyện thi IELTS có một năm mới thật thành công và đạt được những mong muốn của mình nhé! :dauhang:
IBEST TEAM!
Leave a Reply